thanh bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh bạch+ adj
- pure and upright
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh bạch"
- Những từ có chứa "thanh bạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 533